swooned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaswooned
Chia động từ
sửaswoon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to swoon | |||||
Phân từ hiện tại | swooning | |||||
Phân từ quá khứ | swooned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swoon | swoon hoặc swoonest¹ | swoons hoặc swooneth¹ | swoon | swoon | swoon |
Quá khứ | swooned | swooned hoặc swoonedst¹ | swooned | swooned | swooned | swooned |
Tương lai | will/shall² swoon | will/shall swoon hoặc wilt/shalt¹ swoon | will/shall swoon | will/shall swoon | will/shall swoon | will/shall swoon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swoon | swoon hoặc swoonest¹ | swoon | swoon | swoon | swoon |
Quá khứ | swooned | swooned | swooned | swooned | swooned | swooned |
Tương lai | were to swoon hoặc should swoon | were to swoon hoặc should swoon | were to swoon hoặc should swoon | were to swoon hoặc should swoon | were to swoon hoặc should swoon | were to swoon hoặc should swoon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | swoon | — | let’s swoon | swoon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.