Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.ˌtæks/

Ngoại động từ

sửa

surtax ngoại động từ /ˈsɜː.ˌtæks/

  1. Thuế phụ.
  2. Thuế lợi tức luỹ tiến.

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

surtax ngoại động từ /ˈsɜː.ˌtæks/

  1. Đánh thuế phụ.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa