lũy tiến

(Đổi hướng từ luỹ tiến)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwiʔi˧˥ tiən˧˥lwi˧˩˨ tiə̰ŋ˩˧lwi˨˩˦ tiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwḭ˩˧ tiən˩˩lwi˧˩ tiən˩˩lwḭ˨˨ tiə̰n˩˧

Tính từ

sửa

lũy tiến

  1. Luỹ tiến.
  2. Tăng dần lên theo tỉ lệ nào đó.
    Thuế luỹ tiến.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa