Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɜː.ˈpæs/

Ngoại động từ

sửa

surpass ngoại động từ /sɜː.ˈpæs/

  1. Hơn, vượt, trội hơn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa