Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɜː.ˈpæ.siɳ/

Động từ

sửa

surpassing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của surpass.

Tính từ

sửa

surpassing (so sánh hơn more surpassing, so sánh nhất most surpassing)

  1. Vượt hơn, trội hơn, khá hơn.

Tham khảo

sửa