surcingle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɜː.ˌsɪŋ.ɡəl/
Danh từ
sửasurcingle /ˈsɜː.ˌsɪŋ.ɡəl/
Ngoại động từ
sửasurcingle ngoại động từ /ˈsɜː.ˌsɪŋ.ɡəl/
Chia động từ
sửasurcingle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "surcingle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)