Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sulk /ˈsəlk/

  1. (Thường) Số nhiều) sự hờn dỗi.
    to be in the sulks — hờn dỗi
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người hay hờn dỗi.

Nội động từ

sửa

sulk nội động từ /ˈsəlk/

  1. Hờn, hờn dỗi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)