succour
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsə.kɜː/
Danh từ
sửasuccour /ˈsə.kɜː/
Ngoại động từ
sửasuccour ngoại động từ /ˈsə.kɜː/
Chia động từ
sửasuccour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to succour | |||||
Phân từ hiện tại | succouring | |||||
Phân từ quá khứ | succoured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | succour | succour hoặc succourest¹ | succours hoặc succoureth¹ | succour | succour | succour |
Quá khứ | succoured | succoured hoặc succouredst¹ | succoured | succoured | succoured | succoured |
Tương lai | will/shall² succour | will/shall succour hoặc wilt/shalt¹ succour | will/shall succour | will/shall succour | will/shall succour | will/shall succour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | succour | succour hoặc succourest¹ | succour | succour | succour | succour |
Quá khứ | succoured | succoured | succoured | succoured | succoured | succoured |
Tương lai | were to succour hoặc should succour | were to succour hoặc should succour | were to succour hoặc should succour | were to succour hoặc should succour | were to succour hoặc should succour | were to succour hoặc should succour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | succour | — | let’s succour | succour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "succour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)