Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viə̰ʔn˨˩ ʨə̰ːʔ˨˩jiə̰ŋ˨˨ tʂə̰ː˨˨jiəŋ˨˩˨ tʂəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viən˨˨ tʂəː˨˨viə̰n˨˨ tʂə̰ː˨˨

Danh từ sửa

viện trợ

  1. Vật chất viện trợ.
    Trao viện trợ tượng trưng.

Động từ sửa

viện trợ

  1. (Nước này) Giúp đỡ nước khác về của cải tiền bạc.
    Viện trợ không hoàn lại.
    Hàng viện trợ.
    Viện trợ kinh tế.
    Viện trợ quân sự.

Tham khảo sửa