Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.tᵊl.ti/

Danh từ

sửa

subtilty /ˈsə.tᵊl.ti/

  1. Tính phảng phất.
  2. Tính huyền ảo.
  3. Sự tinh vi, sự tinh tế.
  4. Sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh.
  5. Sự khéo léo, sự tài tình.
  6. Sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt.
  7. Sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ.

Tham khảo

sửa