Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwḭ˧˩˧ kwt˨˩kwi˧˩˨ kwk˨˨wi˨˩˦ wk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˩ kwt˨˨kwḭʔ˧˩ kwt˨˨

Tính từ sửa

quỷ quyệt

  1. nhiều mánh khoé hiểm độc, gian giảo, khó lường trước được.
    mưu mô quỷ quyệt
    con người quỷ quyệt

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Quỷ quyệt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam