attribut
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /at.ʁi.by/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
attribut /at.ʁi.by/ |
attributs /at.ʁi.by/ |
attribut gđ /at.ʁi.by/
- Thuộc tính.
- Biểu hiện.
- Le sceptre est l’attribut de la royauté — gậy quyền là biểu hiện của ngôi vua
- (Ngôn ngữ học) Thuộc ngữ.
Tham khảo
sửa- "attribut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)