subpoena
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈpi.nə/
Hoa Kỳ | [sə.ˈpi.nə] |
Danh từ
sửasubpoena /sə.ˈpi.nə/
Ngoại động từ
sửasubpoena ngoại động từ /sə.ˈpi.nə/
Chia động từ
sửasubpoena
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "subpoena", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)