Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

stubbed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của stub

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

stubbed

  1. Có nhiều ngạnh, mấu (cây), có nhiều rễ (đất).

Tham khảo sửa