stubs
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửastubs
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của stub
Chia động từ
sửastub
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stub | |||||
Phân từ hiện tại | stubbing | |||||
Phân từ quá khứ | stubbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stub | stub hoặc stubbest¹ | stubs hoặc stubbeth¹ | stub | stub | stub |
Quá khứ | stubbed | stubbed hoặc stubbedst¹ | stubbed | stubbed | stubbed | stubbed |
Tương lai | will/shall² stub | will/shall stub hoặc wilt/shalt¹ stub | will/shall stub | will/shall stub | will/shall stub | will/shall stub |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stub | stub hoặc stubbest¹ | stub | stub | stub | stub |
Quá khứ | stubbed | stubbed | stubbed | stubbed | stubbed | stubbed |
Tương lai | were to stub hoặc should stub | were to stub hoặc should stub | were to stub hoặc should stub | were to stub hoặc should stub | were to stub hoặc should stub | were to stub hoặc should stub |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stub | — | let’s stub | stub | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.