straiten
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstreɪ.tᵊn/
Ngoại động từ
sửastraiten ngoại động từ /ˈstreɪ.tᵊn/
- Làm hẹp lại, làm chật lại.
- Làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn.
Thành ngữ
sửa- in straitened circumstances: Xem Circumstance
- to be straitened for: Thiếu thốn, không đủ.
Chia động từ
sửastraiten
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "straiten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)