Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
straitened
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
straitened
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
straiten
Chia động từ
sửa
straiten
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
straiten
Phân từ
hiện tại
straitening
Phân từ
quá khứ
straitened
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
straiten
straiten
hoặc
straitenest
¹
straitens
hoặc
straiteneth
¹
straiten
straiten
straiten
Quá khứ
straitened
straitened
hoặc
straitenedst
¹
straitened
straitened
straitened
straitened
Tương lai
will
/
shall
²
straiten
will/shall
straiten
hoặc
wilt
/
shalt
¹
straiten
will/shall
straiten
will/shall
straiten
will/shall
straiten
will/shall
straiten
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
straiten
straiten
hoặc
straitenest
¹
straiten
straiten
straiten
straiten
Quá khứ
straitened
straitened
straitened
straitened
straitened
straitened
Tương lai
were
to
straiten
hoặc
should
straiten
were to
straiten
hoặc should
straiten
were to
straiten
hoặc should
straiten
were to
straiten
hoặc should
straiten
were to
straiten
hoặc should
straiten
were to
straiten
hoặc should
straiten
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
straiten
—
let’s
straiten
straiten
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.