stitched
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɪtʃt/
Động từ
sửastitched
Chia động từ
sửastitch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stitch | |||||
Phân từ hiện tại | stitching | |||||
Phân từ quá khứ | stitched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stitch | stitch hoặc stitchest¹ | stitches hoặc stitcheth¹ | stitch | stitch | stitch |
Quá khứ | stitched | stitched hoặc stitchedst¹ | stitched | stitched | stitched | stitched |
Tương lai | will/shall² stitch | will/shall stitch hoặc wilt/shalt¹ stitch | will/shall stitch | will/shall stitch | will/shall stitch | will/shall stitch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stitch | stitch hoặc stitchest¹ | stitch | stitch | stitch | stitch |
Quá khứ | stitched | stitched | stitched | stitched | stitched | stitched |
Tương lai | were to stitch hoặc should stitch | were to stitch hoặc should stitch | were to stitch hoặc should stitch | were to stitch hoặc should stitch | were to stitch hoặc should stitch | were to stitch hoặc should stitch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stitch | — | let’s stitch | stitch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửastitched /ˈstɪtʃt/
Tham khảo
sửa- "stitched", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)