stitching
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửastitching (đếm được và không đếm được, số nhiều stitchings)
- Đường khâu, mũi khâu.
Động từ
sửastitching
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của stitch.
Tham khảo
sửa- "stitching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)