Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

stitching (đếm đượckhông đếm được, số nhiều stitchings)

  1. Đường khâu, mũi khâu.

Động từ

sửa

stitching

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của stitch.

Tham khảo

sửa