stipulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɪ.pjə.ˌleɪt/
Ngoại động từ
sửastipulate ngoại động từ /ˈstɪ.pjə.ˌleɪt/
- Quy định, đặt điều kiện.
Chia động từ
sửastipulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửastipulate nội động từ /ˈstɪ.pjə.ˌleɪt/
Chia động từ
sửastipulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stipulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)