quy định

(Đổi hướng từ qui định)

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩kwi˧˥ ɗḭ̈n˨˨wi˧˧ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ ɗïŋ˨˨kwi˧˥ ɗḭ̈ŋ˨˨kwi˧˥˧ ɗḭ̈ŋ˨˨

Từ nguyên sửa

Từ quy (“khuôn phép”) + định (“quyết định”).

Ngoại động từ sửa

quy định

  1. Quyết định nền nếp phải theo; định ra những điều phải theo mà làm việc gì.
    Quy định chế độ công tác.
    Chính sách đối với đồng bào thiểu số, Chính phủ đã có quy định (Hồ Chí Minh)

Dịch sửa

Tham khảo sửa