Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪ.pjə.ˌleɪ.təd/

Động từ sửa

stipulated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của stipulate

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

stipulated /ˈstɪ.pjə.ˌleɪ.təd/

  1. Như được quy định.
    the goods are not of the quality — hàng hoá không có phẩm chất như được quy định

Tham khảo sửa