Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪŋk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

stink /ˈstɪŋk/

  1. Mùi hôi thối.
  2. (Số nhiều) (từ lóng) hoá học
  3. tự nhiên học.

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

stink nội động từ stank, stunk; stunk /ˈstɪŋk/

  1. bốc mùi thối, bay mùi thối, thối.
  2. Tởm, kinh tởm.
  3. (Từ lóng) Tồi, (thuộc) loại kém.

Ngoại động từ

sửa

stink ngoại động từ /ˈstɪŋk/

  1. (Thường + up) làm thối um.
  2. (Từ lóng) Nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy.
    he can stink it a kilometer off — xa một không kilômet nó cũng nhận ra điều đó

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)