Tiếng Anh

sửa
 
stinger

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪŋ.ɜː/

Danh từ

sửa

stinger /ˈstɪŋ.ɜː/

  1. Người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi).
  2. Vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi... ).
  3. đấm đau.
  4. Lời nói chua cay.
  5. (Từ lóng) Uytky pha xôđa.

Tham khảo

sửa