Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsoʊ.də/

Danh từ sửa

soda /ˈsoʊ.də/

  1. (Hoá học) Natri cacbonat.
  2. Nước xô-đa (giải khát) ((cũng) soda-water).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
soda
/sɔ.da/
sodas
/sɔ.da/

soda /sɔ.da/

  1. Nước đa (giải khát).

Tham khảo sửa