Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɜːd/

Động từ sửa

spurred

  1. Quá khứphân từ quá khứ của spur

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

spurred /ˈspɜːd/

  1. cựa; được lắp cựa, được lắp đinh thúc ngựa.

Tham khảo sửa