spotted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɑːt.təd/
Động từ
sửaspotted
Chia động từ
sửaspot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spot | |||||
Phân từ hiện tại | spotting | |||||
Phân từ quá khứ | spotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spot | spot hoặc spottest¹ | spots hoặc spotteth¹ | spot | spot | spot |
Quá khứ | spotted | spotted hoặc spottedst¹ | spotted | spotted | spotted | spotted |
Tương lai | will/shall² spot | will/shall spot hoặc wilt/shalt¹ spot | will/shall spot | will/shall spot | will/shall spot | will/shall spot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spot | spot hoặc spottest¹ | spot | spot | spot | spot |
Quá khứ | spotted | spotted | spotted | spotted | spotted | spotted |
Tương lai | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot | were to spot hoặc should spot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spot | — | let’s spot | spot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaspotted /ˈspɑːt.təd/
Tham khảo
sửa- "spotted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)