Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsplɪn.tɜː/

Danh từ

sửa

splinter /ˈsplɪn.tɜː/

  1. Mảnh vụn (gỗ, đá, đạn... ).

Ngoại động từ

sửa

splinter ngoại động từ /ˈsplɪn.tɜː/

  1. Làm vỡ ra từng mảnh.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

splinter nội động từ /ˈsplɪn.tɜː/

  1. Vỡ ra từng mảnh.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa