splintering
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsplɪn.tɜ.ːiɳ/
Động từ sửa
splintering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "splinter" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
splinter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
splintering /ˈsplɪn.tɜ.ːiɳ/
Tham khảo sửa
- "splintering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)