specific
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spɪ.ˈsɪ.fɪk/
Hoa Kỳ | [spɪ.ˈsɪ.fɪk] |
Tính từ
sửaspecific (so sánh hơn more specific, so sánh nhất most specific)
- Dứt khoát, rành mạch, rõ ràng, cụ thể.
- a specific statement — lời tuyên bố dứt khoát
- for no specific reason — không có lý do gì rõ ràng
- (Thuộc) loài.
- the specific name of a plant — (sinh vật học) tên loài của một cây
- Đặc trưng, riêng biệt.
- a style specific to that school of painters — một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy
- Theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan).
- (Vật lý học) Riêng.
- specific weight (gravity) — trọng lượng riêng, tỷ trọng
Danh từ
sửaspecific (số nhiều specifics)
Đồng nghĩa
sửa- chi tiết
Tham khảo
sửa- "specific", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)