specialize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɛ.ʃə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửaspecialize ngoại động từ /ˈspɛ.ʃə.ˌlɑɪz/
- Làm thành đặc trưng.
- Thay đổi; hạn chế (ý kiến... ).
- (Sinh vật học) Chuyên hoá.
Chia động từ
sửaspecialize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaspecialize nội động từ /ˈspɛ.ʃə.ˌlɑɪz/
- Trở thành chuyên hoá.
- Chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì).
- to specialize in a subject — chuyên về một vấn đề
Chia động từ
sửaspecialize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "specialize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)