Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɛ.ʃə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

specialize ngoại động từ /ˈspɛ.ʃə.ˌlɑɪz/

  1. Làm thành đặc trưng.
  2. Thay đổi; hạn chế (ý kiến... ).
  3. (Sinh vật học) Chuyên hoá.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

specialize nội động từ /ˈspɛ.ʃə.ˌlɑɪz/

  1. Trở thành chuyên hoá.
  2. Chuyên môn hoá về, trở thành chuyên về (một việc gì).
    to specialize in a subject — chuyên về một vấn đề

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa