somerset
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌsɛt/
Danh từ
sửasomerset /.ˌsɛt/
- Yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân).
- (Như) Somersault.
Nội động từ
sửasomerset nội động từ /.ˌsɛt/
- (Như) Somersault.
Chia động từ
sửasomerset
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "somerset", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)