Tiếng Anh sửa

 
somerset

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

somerset /.ˌsɛt/

  1. Yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân).
  2. (Như) Somersault.

Nội động từ sửa

somerset nội động từ /.ˌsɛt/

  1. (Như) Somersault.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa