Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
somersetted
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
somersetted
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
somerset
Chia động từ
sửa
somerset
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
somerset
Phân từ
hiện tại
somersetting
Phân từ
quá khứ
somersetted
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
somerset
somerset
hoặc
somersettest
¹
somersets
hoặc
somersetteth
¹
somerset
somerset
somerset
Quá khứ
somersetted
somersetted
hoặc
somersettedst
¹
somersetted
somersetted
somersetted
somersetted
Tương lai
will
/
shall
²
somerset
will/shall
somerset
hoặc
wilt
/
shalt
¹
somerset
will/shall
somerset
will/shall
somerset
will/shall
somerset
will/shall
somerset
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
somerset
somerset
hoặc
somersettest
¹
somerset
somerset
somerset
somerset
Quá khứ
somersetted
somersetted
somersetted
somersetted
somersetted
somersetted
Tương lai
were
to
somerset
hoặc
should
somerset
were to
somerset
hoặc should
somerset
were to
somerset
hoặc should
somerset
were to
somerset
hoặc should
somerset
were to
somerset
hoặc should
somerset
were to
somerset
hoặc should
somerset
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
somerset
—
let’s
somerset
somerset
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.