somersault
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsə.mɜː.ˌsɔlt/
Danh từ
sửasomersault /ˈsə.mɜː.ˌsɔlt/
Nội động từ
sửasomersault nội động từ /ˈsə.mɜː.ˌsɔlt/
Chia động từ
sửasomersault
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "somersault", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)