Tiếng Anh sửa

 
somersault

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsə.mɜː.ˌsɔlt/

Danh từ sửa

somersault /ˈsə.mɜː.ˌsɔlt/

  1. Sự nhảy lộn nhào.
    double somersault — sự lộn nhào hai vòng
    to turn a somersault — nhảy lộn nhào

Nội động từ sửa

somersault nội động từ /ˈsə.mɜː.ˌsɔlt/

  1. Nhảy lộn nhào.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa