Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

sold

  1. (Thực vật học) Sự làm thất vọng.
    what a sell! — thật là thất vọng!, thật là chán quá!
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vố chơi khăm; sự đánh lừa.

Động từ

sửa

sold sold

  1. Bán (hàng hoá); chuyên bán.
    goods that sell well — hàng hoá bán chạy
    to sell like wildfire; to sell like hot cakes — bán chạy như tôm tươi
    to sell second books — chuyên bán sách cũ
  2. Phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm).
    to sell one's honour — bán rẻ danh dự
    to sell one's country — bán nước
  3. (Từ lóng) Làm cho thất vọng.
    sold again! — thật là chán quá!
  4. Quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì.
    to sell a new drug — quảng cáo cho một thứ thuốc mới
    to sell the public on a new drug — làm cho công chúng biết giá trị của một thứ thuốc mới
    to be sold on something — thích thú cái gì
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đánh lừa, lừa.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)