Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rao hàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˧
ha̤ːŋ
˨˩
ʐaːw
˧˥
haːŋ
˧˧
ɹaːw
˧˧
haːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaːw
˧˥
haːŋ
˧˧
ɹaːw
˧˥˧
haːŋ
˧˧
Động từ
sửa
rao hàng
Làm cho
người ta
biết
phẩm chất
hàng hóa
để đến
mua
.
Rao hàng
trên báo.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rao hàng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)