Tiếng Anh sửa

 
red soap

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

soap (số nhiều soaps) /ˈsoʊp/

  1. Xà phòng.

Động từ sửa

soap /ˈsoʊp/

  1. Xát xà phòng, xà phòng.
  2. Giặt bằng xà phòng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa