snuffle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnə.fəl/
Danh từ
sửasnuffle /ˈsnə.fəl/
- Sự khụt khịt; sự hít mạnh.
- (The snuffles) Sự ngạt mũi.
- Giọng ngạt mũi; câu chuyện nói giọng mũi.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lời nói đạo đức giả.
Động từ
sửasnuffle /ˈsnə.fəl/
Chia động từ
sửasnuffle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snuffle | |||||
Phân từ hiện tại | snuffling | |||||
Phân từ quá khứ | snuffled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snuffle | snuffle hoặc snufflest¹ | snuffles hoặc snuffleth¹ | snuffle | snuffle | snuffle |
Quá khứ | snuffled | snuffled hoặc snuffledst¹ | snuffled | snuffled | snuffled | snuffled |
Tương lai | will/shall² snuffle | will/shall snuffle hoặc wilt/shalt¹ snuffle | will/shall snuffle | will/shall snuffle | will/shall snuffle | will/shall snuffle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snuffle | snuffle hoặc snufflest¹ | snuffle | snuffle | snuffle | snuffle |
Quá khứ | snuffled | snuffled | snuffled | snuffled | snuffled | snuffled |
Tương lai | were to snuffle hoặc should snuffle | were to snuffle hoặc should snuffle | were to snuffle hoặc should snuffle | were to snuffle hoặc should snuffle | were to snuffle hoặc should snuffle | were to snuffle hoặc should snuffle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snuffle | — | let’s snuffle | snuffle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "snuffle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)