signalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪɡ.nə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ
sửasignalize ngoại động từ /ˈsɪɡ.nə.ˌlɑɪz/
Chia động từ
sửasignalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "signalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)