Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
signalized
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
signalized
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
signalize
Chia động từ
sửa
signalize
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
signalize
Phân từ
hiện tại
signalizing
Phân từ
quá khứ
signalized
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
signalize
signalize
hoặc
signalizest
¹
signalizes
hoặc
signalizeth
¹
signalize
signalize
signalize
Quá khứ
signalized
signalized
hoặc
signalizedst
¹
signalized
signalized
signalized
signalized
Tương lai
will
/
shall
²
signalize
will/shall
signalize
hoặc
wilt
/
shalt
¹
signalize
will/shall
signalize
will/shall
signalize
will/shall
signalize
will/shall
signalize
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
signalize
signalize
hoặc
signalizest
¹
signalize
signalize
signalize
signalize
Quá khứ
signalized
signalized
signalized
signalized
signalized
signalized
Tương lai
were
to
signalize
hoặc
should
signalize
were to
signalize
hoặc should
signalize
were to
signalize
hoặc should
signalize
were to
signalize
hoặc should
signalize
were to
signalize
hoặc should
signalize
were to
signalize
hoặc should
signalize
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
signalize
—
let’s
signalize
signalize
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.