Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪ.dᵊl/

Nội động từ sửa

sidle nội động từ /ˈsɑɪ.dᵊl/

  1. Rụt rè đi chéo, khúm núm đi xiên, len lén đi xiên.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa