Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃrɪm.piɳ/

Động từ sửa

shrimping

  1. Phân từ hiện tại của shrimp

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

shrimping /ˈʃrɪm.piɳ/

  1. Nghề câu tôm.

Tham khảo sửa