Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃrɪm.piɳ/

Động từ

sửa

shrimping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "shrimp" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

shrimping /ˈʃrɪm.piɳ/

  1. Nghề câu tôm.

Tham khảo

sửa