shocking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɑː.kiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈʃɑː.kiɳ] |
Động từ
sửashocking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "shock" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửashock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shock | |||||
Phân từ hiện tại | shocking | |||||
Phân từ quá khứ | shocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shock | shock hoặc shockest¹ | shocks hoặc shocketh¹ | shock | shock | shock |
Quá khứ | shocked | shocked hoặc shockedst¹ | shocked | shocked | shocked | shocked |
Tương lai | will/shall² shock | will/shall shock hoặc wilt/shalt¹ shock | will/shall shock | will/shall shock | will/shall shock | will/shall shock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shock | shock hoặc shockest¹ | shock | shock | shock | shock |
Quá khứ | shocked | shocked | shocked | shocked | shocked | shocked |
Tương lai | were to shock hoặc should shock | were to shock hoặc should shock | were to shock hoặc should shock | were to shock hoặc should shock | were to shock hoặc should shock | were to shock hoặc should shock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shock | — | let’s shock | shock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửashocking /ˈʃɑː.kiɳ/
- Chướng, khó coi.
- shocking behaviour — thái độ chướng, thái độ khó coi
- Làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt.
- shocking news — tin làm sửng sốt
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "shocking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.kiɳ/
Tính từ
sửashocking kđ /ʃɔ.kiɳ/
- (Đùa cợt) Chướng.
Tham khảo
sửa- "shocking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)