shocking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃɑː.kiɳ/
Hoa Kỳ | Duration: 2 seconds. | [ˈʃɑː.kiɳ] |
Động từ
sửashocking
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "shock" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửahiện ▼shock
Tính từ
sửashocking /ˈʃɑː.kiɳ/
- Chướng, khó coi.
- shocking behaviour — thái độ chướng, thái độ khó coi
- Làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt.
- shocking news — tin làm sửng sốt
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "shocking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.kiɳ/
Tính từ
sửashocking kđ /ʃɔ.kiɳ/
- (Đùa cợt) Chướng.
Tham khảo
sửa- "shocking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)