shinny
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửashinny ((cũng) shinty)
Nội động từ
sửashinny nội động từ
Chia động từ
sửashinny
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shinny | |||||
Phân từ hiện tại | shinnying | |||||
Phân từ quá khứ | shinnied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shinny | shinny hoặc shinniest¹ | shinnies hoặc shinnieth¹ | shinny | shinny | shinny |
Quá khứ | shinnied | shinnied hoặc shinniedst¹ | shinnied | shinnied | shinnied | shinnied |
Tương lai | will/shall² shinny | will/shall shinny hoặc wilt/shalt¹ shinny | will/shall shinny | will/shall shinny | will/shall shinny | will/shall shinny |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shinny | shinny hoặc shinniest¹ | shinny | shinny | shinny | shinny |
Quá khứ | shinnied | shinnied | shinnied | shinnied | shinnied | shinnied |
Tương lai | were to shinny hoặc should shinny | were to shinny hoặc should shinny | were to shinny hoặc should shinny | were to shinny hoặc should shinny | were to shinny hoặc should shinny | were to shinny hoặc should shinny |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shinny | — | let’s shinny | shinny | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "shinny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)