Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃæm.bəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

shamble /ˈʃæm.bəl/

  1. Dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng.

Nội động từ

sửa

shamble nội động từ /ˈʃæm.bəl/

  1. Đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa