Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

sensitize ngoại động từ /ˈsɛnt.sə.ˌtɑɪz/

  1. Sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm.
  2. Tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa