Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sellotape

  1. (Sellotape) Băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt).

Ngoại động từ sửa

sellotape ngoại động từ

  1. Dán băng dính lên (cái gì); , gắn (cái gì) bằng băng dính.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa