Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ zɛ̰w˧˩˧ʨə̰k˩˧ jɛw˧˩˨ʨək˧˥ jɛw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ ɟɛw˧˩ʨə̰t˩˧ ɟɛ̰ʔw˧˩

Danh từ

sửa

chất dẻo

  1. Chất có khả năng tạo hình dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất, sau đó giữ nguyên hình dạng đã tạo.
    Sản xuất sợi chất dẻo.
    Sử dụng túi chất dẻo.

Dịch

sửa

Từ liên hệ

sửa