chất dẻo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨət˧˥ zɛ̰w˧˩˧ | ʨə̰k˩˧ jɛw˧˩˨ | ʨək˧˥ jɛw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨət˩˩ ɟɛw˧˩ | ʨə̰t˩˧ ɟɛ̰ʔw˧˩ |
Danh từ
sửachất dẻo
- Chất có khả năng tạo hình dưới tác dụng của nhiệt độ và áp suất, sau đó giữ nguyên hình dạng đã tạo.
- Sản xuất sợi chất dẻo.
- Sử dụng túi chất dẻo.