secured
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɪ.ˈkjʊrd/
Hoa Kỳ | [sɪ.ˈkjʊrd] |
Động từ
sửasecured
Chia động từ
sửasecure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to secure | |||||
Phân từ hiện tại | securing | |||||
Phân từ quá khứ | secured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | secure | secure hoặc securest¹ | secures hoặc secureth¹ | secure | secure | secure |
Quá khứ | secured | secured hoặc securedst¹ | secured | secured | secured | secured |
Tương lai | will/shall² secure | will/shall secure hoặc wilt/shalt¹ secure | will/shall secure | will/shall secure | will/shall secure | will/shall secure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | secure | secure hoặc securest¹ | secure | secure | secure | secure |
Quá khứ | secured | secured | secured | secured | secured | secured |
Tương lai | were to secure hoặc should secure | were to secure hoặc should secure | were to secure hoặc should secure | were to secure hoặc should secure | were to secure hoặc should secure | were to secure hoặc should secure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | secure | — | let’s secure | secure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửasecured /sɪ.ˈkjʊrd/
Tham khảo
sửa- "secured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)