Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
securing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Anh Mỹ thông dụng
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/səˈkjʊɹɪŋ/
,
/səˈkjɝɪŋ/
(
RP
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/səˈkjʊəɹɪŋ/
,
/səˈkjɔːɹɪŋ/
Âm thanh (Mỹ)
(
tập tin
)
Vần:
-ʊəɹɪŋ
Tách âm:
se‧cur‧ing
Động từ
sửa
securing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
secure
.
Từ đảo chữ
sửa
recusing
,
rescuing
,
scungier